Cách dùng a - an - the chi tiết, dễ hiểu để không bị mắc lỗi.
Cách dùng "a-an-the"chi tiết, dễ hiểu để không bị mắc lỗi
Mạo từ trong tiếng Anh được dùng để xác định xem danh từ đó đề cập đến một đối tượng cụ thể hay không. Mạo từ gồm hai loại chính là "a/an" và "the", và việc lựa chọn đúng loại mạo từ có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và sự hiểu đúng của câu. Nhiều người học tiếng Anh vẫn hay bị nhầm lẫn trong cách dùng mạo từ nên hãy theo dõi bài viết sau đây để vận dụng chính xác nhé!
Tổng quan về mạo từ trong tiếng Anh
Mạo từ là một phần của ngữ pháp trong tiếng Anh và được sử dụng trước danh từ để xác định hoặc không xác định danh từ đó trong câu. Trong tiếng Anh có 2 mạo từ chính:
Mạo từ không xác định: "a" hoặc "an". Trong đó, mạo từ "a" được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm.
Ví dụ:
-
I need a pen to write this letter. (Tôi cần một cây bút để viết lá thư này.)
-
She adopted a cat from the animal shelter. (Cô ấy nhận nuôi một con mèo từ trại bảo vệ động vật.)
-
She wants to buy a new car. (Cô ấy muốn mua một chiếc ô tô mới.)
Mạo từ xác định: "the". Mạo từ "the" được sử dụng trước danh từ đã được xác định trong câu hoặc đã được đề cập trước đó.
-
Ví dụ:
Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc từ phía đông.)
-
The book on the shelf is very interesting. (Cuốn sách trên kệ rất thú vị.)
-
Can you pass me the salt, please? (Bạn có thể chuyển cho tôi lọ muối được không?)
-
I visited the Eiffel Tower when I was in Paris. (Tôi đã thăm Tháp Eiffel khi tôi ở Paris.)
-
Mạo từ "the" cũng được sử dụng để chỉ đến một danh từ cụ thể đã được biết đến hoặc là duy nhất trong ngữ cảnh.
Cách dùng mạo từ không xác định “a” và “an”
Dùng “a” hoặc “an” trước một danh từ số ít đếm được. Mạo từ “a” hoặc “an” mang nghĩa là một. Mạo từ “a” hoặc “an” được dùng trong câu mang tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập trước đó.
Ví dụ:
-
A dog is loyal. (Một con chó rất trung thành.)
-
I need a pencil. (Tôi cần một cây bút chì.)
-
An elephant is a large mammal. (Một con voi là một loài động vật có vú lớn.)
-
She wants to adopt a cat. (Cô ấy muốn nhận nuôi một con mèo.)
-
A car is a convenient mode of transportation. (Một chiếc xe hơi là phương tiện vận chuyển tiện lợi.)
Cách dùng mạo từ “a”
Dùng “a“ trước các từ bắt đầu không phải là nguyên âm mà là phụ âm
Ví dụ: A chair (một cái ghế), a hour (một tiếng), a lamp (mộtcái đèn)…
Dùng trong các thành ngữ chỉ số lượng nhất định như:
Ví dụ:
-
I have a lot of books on my shelf. (Tôi có rất nhiều sách trên kệ của tôi.)
-
We need a great deal of money to fund this project. (Chúng ta cần rất nhiều tiền để tài trợ cho dự án này.)
-
There are a couple of cars parked in front of the house. (Có một vài xe ô tô đậu trước nhà.)
-
She bought a dozen roses for her mother's birthday. (Cô ấy mua một tá hoa hồng cho ngày sinh nhật của mẹ.)
Dùng trước những số đếm
Ví dụ:
-
The concert tickets cost a hundred dollars each. (Vé concert giá mỗi vé là một trăm đô la.)
-
She received a one-thousand-dollar bonus for her outstanding performance. (Cô ấy nhận được một tiền thưởng một nghìn đô la cho thành tích xuất sắc của mình.)
Dùng trước “half” (một nửa)
Ví dụ: My grandmorther bought a half kilo of sugar (Bà tôi mua nửa cân đường)
Dùng với các đơn vị phân số như : , 1/5 (a /one fifth), ¼ (a quarter)
Ví dụ: I get up at a quarter past seven (Tôi thức dậy lúc 7 giờ 15 phút)
Dùng trong các thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ: a dollar, a kilometer, an hour, 2 times a day.
Cách dùng mạo từ “an”
Mạo từ "an" được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng âm nguyên âm (dựa trên cách phát âm, không phải cách viết) bao gồm:
Các từ bắt đầu bằng nguyên âm "a, e, i, o".
Ví dụ: an elephant (một con voi); an old woman (một người phụ nữ lớn tuổi).
Một số từ bắt đầu bằng "u".
Ví dụ: an umbrella (một cái ô).
Một số từ bắt đầu bằng "h" câm.
Ví dụ: an hour (một tiếng).
Các từ bắt đầu bằng một chữ viết tắt.
Ví dụ: an S.O.S call (một cuộc gọi S.O.S); an M.P (một thành viên Quốc hội).
Ví dụ khác: An apple (một quả táo) An ice cream (một viên kem), An orange (một quả cam), An honest person (một người thành thật), An FBI agent (một điều tra viên FBI).
Các trường hợp không được sử dụng mạo từ “a” hoặc an”
Trước danh từ không đếm được:
Ví dụ: water (nước), air (không khí), love (tình yêu)
Trước danh từ số nhiều:
Ví dụ: dogs (những con chó), books (những cuốn sách), cars (những chiếc xe)
Trước danh từ cụ thể đã được đề cập trước đó:
Ví dụ: I saw a cat. The cat was black. (Tôi nhìn thấy một con mèo. Con mèo đó màu đen.)
Trước danh từ riêng (tên riêng):
Ví dụ: John (John), London (London), Starbucks (Starbucks)
Trước danh từ sau các từ chỉ sự sở hữu:
Ví dụ: my cat (con mèo của tôi), his car (chiếc xe của anh ta), their house (ngôi nhà của họ)
Hãy nhớ rằng cách sử dụng "a" và "an" chỉ áp dụng cho danh từ số ít đếm được và có tính chất khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập từ trước.
Cách dùng mạo từ xác định “The”
"Mạo từ 'the' là một mạo từ xác định được sử dụng cho danh từ chỉ đối tượng đã được xác định (cả người nghe và người nói đều biết đối tượng đang được đề cập là ai). 'The' được sử dụng trong các trường hợp sau:"
Cách dùng
|
Ví dụ |
Sử dụng "The" khi đề cập đến một vật thể hoặc nhóm vật thể cụ thể. |
"The sun" (mặt trời)
"The ocean" (đại dương)
"The Eiffel Tower" (Tháp Eiffel)
|
The + N (danh từ này vừa được đề cập/ nhắc tới trước đó) |
"I have a dog. The dog is very friendly." (Tôi có một con chó. Con chó đó rất thân thiện.) |
"The" + N (danh từ được xác định bởi một cụm từ hoặc một mệnh đề)
|
"The car that I drive" (Chiếc xe ô tô mà tôi lái)
The cat that I feedCon mèo mà tôi chăn
|
The đứng trước so sánh cực cấp. The + first (thứ nhất), second (thứ nhì), only (duy nhất)… khi các từ tiếng Anh này được dùng như tính từ/ đại từ |
The first opinion (Quan điểm đầu tiên).
The only case (Trường hợp duy nhất).
|
The + N số ít (N tượng trưng cho một nhóm thú/ đồ vật) |
"The dogs play at the park. (Những con chó chơi ở công viên) |
The + N số ít + V số ít. |
"The computer crashed and lost all the data." (Máy tính bị treo và mất tất cả dữ liệu.) |
The + ADJ tượng trưng cho một nhóm người |
The old (người già)
The rich (người giàu)
The poor (người nghèo)
|
The + N chỉ sông, biển, dãy núi, quần đảo, tên gọi số nhiều của các quốc gia, sa mạc, miền |
The Sahara Desert (Sa mạc Sahara)
The Himalayas (Himalaya)
The Amazon Rainforest (Rừng mưa Amazon)
|
The + họ (ở số nhiều) nghĩa là Gia đình… |
The Nam = Gia đình Nam (vợ chồng Nam và các con) |
Các trường hợp sử dụng và không sử dụng The:
Khi nào nên và không nên sử dụng "The" sẽ được liệt kê cụ thể sau đây:
Trường hợp sử dụng The |
Trường hợp không sử dụng The |
Khi vật thể được xem là duy nhất.
Trước danh từ mà đã được đề cập trước đó.
Trước danh từ mà được xác định bằng cụm từ hay mệnh đề.
Trước danh từ chỉ vật riêng biệt.
Trước so sánh hơn nhất, trước first (thứ nhất), second (thứ hai), only (duy nhất), …
Trước danh từ số ít tượng trưng cho nhóm hay loài động vật.
Trước tính từ nhằm đại diện cho một nhóm người.
Trước danh từ số ít dùng trước động từ số ít. Đại từ thay thế là He/She/It.
Trước danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, biển.
Trước họ của một gia đình (mang nghĩa là cả gia đình, số nhiều).
|
Trước tên các quốc gia hay châu lục…
Trước danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều theo nghĩa chung, không chỉ một trường hợp nào.
E.g: I like bread. (Tôi thích bánh mì).
Trước tên gọi các bữa ăn.
Trước các tước hiệu.
Trước woman: The woman → woman
Trước: summer (mùa hè), winter (mùa đông), last week (tuần trước), next month (tháng sau), from beginning to end (từ đầu tới cuối), from left to right (từ trái qua phải).
|